Hàng nghìn website WordPress đang đối mặt nguy cơ tấn công mỗi ngày do thiếu bảo mật cơ bản. Theo Sucuri năm 2024: có 83% các website bị tấn công là từ các nền tảng CMS, trong đó WordPress chiếm 43.2% tổng số website trên Internet. Việc tăng cường bảo mật không chỉ giúp bảo vệ dữ liệu mà còn củng cố niềm tin với khách hàng. Tino sẽ chia sẻ 13+ biện pháp bảo mật WordPress toàn diện giúp bạn bảo vệ website hiệu quả trong năm 2025.
Tại sao bảo mật WordPress là ưu tiên hàng đầu năm 2025?
Bảo mật WordPress không chỉ là phòng thủ dữ liệu mà còn là yếu tố sống còn cho sự phát triển của website trong kỷ nguyên số. Năm 2025, với 43.3% tổng số website toàn cầu sử dụng WordPress, nền tảng này trở thành mục tiêu chính của tin tặc.

Những con số đáng báo động:
- Hơn 90.000 cuộc tấn công WordPress mỗi phút.
- 73% website WordPress có ít nhất một lỗ hổng bảo mật.
- Chi phí trung bình để khắc phục một website bị tấn công dao động từ $3.000 đến $10.000.
Tại sao WordPress lại là mục tiêu hàng đầu?
- Thị phần lớn: Sự phổ biến của WordPress hấp dẫn các hacker.
- Hệ sinh thái plugin đa dạng: Hơn 60.000 plugin tạo ra nhiều điểm yếu tiềm ẩn.
- Mã nguồn mở: Hacker dễ dàng nghiên cứu và phát hiện lỗ hổng.
- Người dùng thiếu kinh nghiệm: Nhiều quản trị viên bỏ qua các biện pháp bảo mật cơ bản.
Đặc biệt, Google sẽ phạt nặng các website không an toàn bằng cách giảm tới 50% thứ hạng SEO vào năm 2025. Do đó, đầu tư vào bảo mật WordPress là bảo vệ tương lai kinh doanh trực tuyến của bạn.
Thống kê tấn công WordPress 2025 – Dữ liệu mới nhất
Top 5 kiểu tấn công phổ biến
Năm 2025 chứng kiến sự gia tăng cả về số lượng và mức độ tinh vi của các cuộc tấn công nhắm vào WordPress. Nắm bắt các mối đe dọa này là chìa khóa để bảo vệ website của bạn. Dưới đây là 5 kiểu tấn công phổ biến 2025.

3 xu hướng tấn công mới 2025
- Tấn công sử dụng AI (AI-powered attacks): Tăng nhiều so với năm 2024, cho phép hacker tự động hóa và tối ưu hóa các chiến dịch tấn công.
- Tấn công chuỗi cung ứng (Supply chain attacks): Nhắm vào các plugin và theme của bên thứ ba, lây nhiễm mã độc ngay từ nguồn.
- Tấn công phi kỹ thuật (Social engineering): Tập trung lừa đảo để chiếm đoạt thông tin đăng nhập quản trị viên.
Việc nhận diện các mối đe dọa này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc triển khai các biện pháp bảo mật hiệu quả.
Các nguy cơ bảo mật WordPress phổ biến
Hiểu rõ các lỗ hổng bảo mật là bước đầu tiên để bảo vệ website WordPress của bạn. Dưới đây là những nguy cơ hàng đầu mà bạn cần đặc biệt lưu ý:
Mức độ nguy hiểm cực cao
Mật khẩu yếu và tấn công Brute Force
Đây là một trong những điểm yếu phổ biến nhất. Thực tế đáng báo động là rất nhiều website WordPress vẫn sử dụng mật khẩu dưới 8 ký tự và các chuỗi đơn giản như “admin/admin123/password” vẫn rất phổ biến. Hậu quả là tin tặc có thể dễ dàng chiếm quyền điều khiển hoàn toàn website, cài đặt backdoor và đánh cắp dữ liệu khách hàng quan trọng.
Plugin và Theme lỗi thời
Plugin và theme là trái tim của WordPress, nhưng chúng cũng là con dao hai lưỡi nếu không được quản lý tốt. 97% lỗ hổng bảo mật đến từ plugin và chỉ 0.2% từ WordPress core.Việc không cập nhật thường xuyên sẽ mở toang cánh cửa cho các cuộc tấn công khai thác lỗ hổng đã biết.

Mức độ nguy hiểm cao
Thiếu SSL Certificate
Thiếu chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) không chỉ khiến website của bạn bị Google đánh dấu “Not Secure” trên trình duyệt mà còn làm mất tới 46% lượng truy cập do người dùng không tin tưởng. Nghiêm trọng hơn, thứ hạng SEO của bạn sẽ giảm mạnh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận khách hàng.
Không có Web Application Firewall (WAF)
Không trang bị tường lửa ứng dụng web (WAF) đồng nghĩa với việc website của bạn “đối mặt trực tiếp” trước vô vàn cuộc tấn công. WAF có vai trò quan trọng trong việc lọc bỏ lưu lượng truy cập độc hại trước khi chúng tiếp cận website, bảo vệ bạn khỏi các mối đe dọa như SQL Injection hay Cross-Site Scripting.
Các nguy cơ bảo mật khác
Mã độc (Malware)
Mã độc thường được chèn vào website thông qua các plugin hoặc giao diện (theme) không an toàn. Chúng có thể làm hại dữ liệu, ảnh hưởng đến hoạt động của trang web và thậm chí gây nguy hiểm cho người dùng.
Tấn công chèn mã độc (XSS)
Đây là hình thức kẻ tấn công chèn mã độc vào các biểu mẫu hoặc URL của website, từ đó thực hiện các hành động bất lợi trên trình duyệt của người dùng mà họ không hề hay biết.
Tấn công giả mạo yêu cầu (CSRF)
Kẻ tấn công lừa người dùng thực hiện các hành động không mong muốn trên website mà họ đã đăng nhập, chẳng hạn như thay đổi cài đặt hoặc thực hiện giao dịch không được phép.
Tấn công DDoS (Từ chối dịch vụ phân tán)
Hacker gửi lượng lớn truy cập giả mạo để làm quá tải máy chủ, khiến website không thể truy cập được và gián đoạn hoạt động. Đó là hiện tượng DDOS.
Để tránh những rủi ro trên, bạn hãy luôn sử dụng mật khẩu mạnh, cập nhật thường xuyên, cài đặt các plugin bảo mật và sao lưu dữ liệu định kỳ. Những biện pháp này không chỉ bảo vệ website mà còn giúp bạn yên tâm phát triển hoạt động kinh doanh trực tuyến.
Các cách tăng cường bảo mật cho website WordPress
Theo các bước đơn giản (không cần mã hoá)
Bảo mật WordPress luôn là một trong những vấn đề quan trọng mà bạn cần chú ý. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã quen thuộc với WordPress, bảo vệ website là việc không thể bỏ qua. Dưới đây là các bước giúp tăng cường bảo mật cho WordPress mà bạn có thể thực hiện dễ dàng, không cần kỹ năng lập trình.
#1. Cài đặt giải pháp sao lưu WordPress
Sao lưu dữ liệu là bước cơ bản nhưng quan trọng nhất để bảo vệ website. Không có website nào an toàn 100%. Nếu ngay cả các trang chính phủ cũng có thể bị hack thì trang của bạn cũng không phải ngoại lệ. Khi gặp sự cố như bị tấn công, mất dữ liệu hoặc lỗi hệ thống, bản sao lưu sẽ giúp bạn khôi phục nhanh chóng và giảm thiểu tổn thất.
Những lưu ý quan trọng khi sao lưu:
- Sử dụng các plugin sao lưu đáng tin cậy như Duplicator, UpdraftPlus hoặc BlogVault.
- Sao lưu toàn bộ dữ liệu (file và cơ sở dữ liệu).
- Lưu trữ bản sao ở nơi an toàn như Amazon S3, Dropbox hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây riêng. Không lưu trữ trực tiếp trên hosting để tránh mất dữ liệu nếu máy chủ gặp sự cố.
Tần suất sao lưu:
- Với các website thường xuyên cập nhật, bạn nên sao lưu theo thời gian thực.
- Với các trang ít thay đổi, bạn sao lưu hàng ngày hoặc hàng tuần là đủ.
#2. Cài đặt Plugin bảo mật WordPress uy tín
Sau khi đã có giải pháp sao lưu, bước tiếp theo là thiết lập một hệ thống giám sát bảo mật để theo dõi hoạt động trên website.

Plugin bảo mật giúp bạn kiểm soát những vấn đề như:
- Giám sát sự toàn vẹn của file.
- Phát hiện và quét mã độc.
- Ghi nhận các lần đăng nhập thất bại và cảnh báo nguy cơ.
Một trong những plugin bảo mật phổ biến nhất là Sucuri Security.
Cách thiết lập Sucuri Security:
- Cài đặt và kích hoạt plugin.
- Truy cập mục Dashboard để kiểm tra mã độc hoặc lỗ hổng.
- Vào tab Hardening trong phần cài đặt và kích hoạt các tùy chọn bảo mật mặc định. Tính năng này sẽ khóa các lỗ hổng phổ biến mà hacker thường khai thác.
- Tùy chỉnh cảnh báo email tại tab Alerts để nhận thông báo về các hoạt động quan trọng như thay đổi plugin hoặc đăng ký người dùng mới

#3. Bật tường lửa ứng dụng web (WordPress Security Plugin – WAF)
Tường lửa ứng dụng web (WAF) là lớp bảo vệ giúp ngăn chặn lưu lượng truy cập độc hại trước khi chúng tiếp cận website. Đây là một trong những cách hiệu quả nhất để bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công trực tiếp.

Có 2 loại tường lửa phổ biến:
- Tường lửa cấp DNS: Chuyển toàn bộ lưu lượng qua máy chủ proxy đám mây, chỉ cho phép lưu lượng hợp lệ vào máy chủ chính.
- Tường lửa cấp ứng dụng: Phân tích lưu lượng trên máy chủ sau khi đã tiếp nhận, nhưng hiệu quả không cao bằng tường lửa cấp DNS.
Lựa chọn tường lửa:
- Sucuri: Cung cấp giải pháp tường lửa cấp DNS với khả năng quét mã độc, khôi phục và bảo mật toàn diện.
- Cloudflare: Lựa chọn phù hợp nếu bạn cần thêm dịch vụ CDN để tăng tốc độ tải trang.
#4. Chuyển website WordPress sang SSL/HTTPS
SSL (Secure Sockets Layer) là giao thức mã hóa dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ, đảm bảo thông tin của người dùng được bảo vệ. Khi sử dụng SSL, website của bạn sẽ hiển thị biểu tượng ổ khóa bên cạnh URL và chuyển từ HTTP sang HTTPS.

Lợi ích của SSL:
- Bảo vệ thông tin nhạy cảm như mật khẩu, dữ liệu thanh toán.
- Tăng độ tin cậy của website với người dùng.
- Cải thiện thứ hạng SEO, vì Google ưu tiên các trang web sử dụng HTTPS.
Cách cài đặt SSL:
- Nhiều công ty hosting hiện nay cung cấp SSL miễn phí.
- Nếu hosting không hỗ trợ, bạn có thể sử dụng Let’s Encrypt để cài SSL miễn phí hoặc mua từ các nhà cung cấp uy tín.
Dành cho người dùng tự thực hiện
Nếu bạn đã áp dụng các phương pháp bảo mật mà chúng tôi đề cập trước đó, thì website của bạn đang trong trạng thái khá an toàn. Tuy nhiên, vẫn còn một số bước nâng cao giúp tăng cường bảo mật mà bạn nên cân nhắc thực hiện.
#1. Thay đổi tên đăng nhập quản trị mặc định
Trước đây, WordPress mặc định sử dụng tên đăng nhập quản trị là “admin“. Do tên đăng nhập là một nửa thông tin đăng nhập, nên vô tình giúp hacker dễ dàng thực hiện các cuộc tấn công brute-force để dò mật khẩu.
Hiện nay, WordPress đã cải tiến bằng cách yêu cầu người dùng chọn tên đăng nhập riêng khi cài đặt. Tuy nhiên, một số công cụ cài đặt WordPress 1-click vẫn giữ nguyên tên đăng nhập mặc định là “admin”. Nếu gặp tình trạng này, bạn nên cân nhắc thay đổi hosting để tránh rủi ro.
Vì WordPress không cho phép đổi tên đăng nhập mặc định, bạn có thể áp dụng một trong ba cách sau:
- Tạo tài khoản quản trị mới, sau đó xóa tài khoản “admin” cũ.
- Sử dụng plugin Username Changer để đổi tên đăng nhập.
- Thay đổi tên đăng nhập trực tiếp trong cơ sở dữ liệu bằng công cụ phpMyAdmin.
Lưu ý: Bạn đang thay đổi tên đăng nhập “admin”, không phải vai trò người dùng quản trị (administrator).
#2. Vô hiệu hóa tính năng chỉnh sửa file trong WordPress
WordPress có sẵn trình chỉnh sửa code, cho phép người dùng sửa file theme và plugin ngay từ bảng quản trị. Tuy nhiên, tính năng này có thể trở thành rủi ro lớn nếu bị khai thác bởi kẻ xấu.

Để vô hiệu hóa tính năng này, bạn chỉ cần thêm đoạn mã sau vào file wp-config.php hoặc sử dụng plugin WPCode:

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng tính năng Hardening trong plugin miễn phí Sucuri để thực hiện chỉ với 1 lần nhấp.
#3. Vô hiệu hóa thực thi file PHP trong một số thư mục nhất định
Một cách khác để tăng cường bảo mật là vô hiệu hóa việc thực thi các file PHP trong những thư mục không cần thiết, chẳng hạn như thư mục /wp-content/uploads/.
Để làm điều này, bạn hãy mở trình soạn thảo văn bản (như Notepad) và dán đoạn mã sau:

Lưu file này dưới tên .htaccess, sau đó tải lên thư mục /wp-content/uploads/ bằng công cụ FTP.
Nếu không muốn thực hiện thủ công, bạn có thể sử dụng tính năng Hardening của plugin Sucuri để hoàn tất nhanh chóng.
#4. Giới hạn số lần đăng nhập sai
WordPress cho phép người dùng thử đăng nhập không giới hạn số lần. Tính năng này vô tình trở thành lỗ hổng cho các cuộc tấn công brute-force. Để khắc phục, bạn có thể giới hạn số lần đăng nhập sai bằng plugin miễn phí Limit Login Attempts Reloaded.
Hướng dẫn cài đặt:
- Cài đặt và kích hoạt plugin này từ bảng quản trị WordPress.
- Sau khi kích hoạt, plugin tự động giới hạn số lần đăng nhập thất bại.
- Bạn có thể tùy chỉnh cài đặt tại mục Cài đặt » Limit Login Attempts. Ví dụ, để tuân thủ luật GDPR, bạn chỉ cần tích chọn mục GDPR compliance.
Với các bước trên, website của bạn sẽ hạn chế nguy cơ bị tấn công brute-force hiệu quả.

#5. Thêm xác thực 2 yếu tố (2FA)
Hầu hết các trang web lớn như Google, Facebook và Twitter đều cho phép bạn bật tính năng này cho tài khoản của mình. Và bạn cũng có thể thêm tính năng này vào trang web WordPress của mình.
Xác thực hai yếu tố (2FA) là phương thức yêu cầu người dùng thực hiện 2 bước khác nhau để đăng nhập vào WordPress:
- Bước đầu tiên: Nhập tên đăng nhập và mật khẩu.
- Bước thứ hai: Bạn sẽ cần sử dụng một mã từ thiết bị hoặc ứng dụng mà chỉ bạn có, chẳng hạn như điện thoại di động của bạn.

Các bước thực hiện:
- Cài đặt và kích hoạt plugin WP 2FA – Two-factor Authentication: Đầu tiên, bạn cần cài đặt và kích hoạt plugin này trên WordPress của mình.
- Cấu hình plugin: Sau khi kích hoạt plugin, một hướng dẫn dễ sử dụng sẽ giúp bạn cấu hình plugin. Bạn sẽ nhận được mã QR cần quét.
- Quét mã QR bằng ứng dụng xác thực: Bạn cần sử dụng một ứng dụng xác thực trên điện thoại, như Google Authenticator, Authy hoặc LastPass Authenticator để quét mã QR. Tino khuyến nghị bạn nên sử dụng LastPass Authenticator hoặc Authy vì chúng cho phép bạn sao lưu tài khoản lên đám mây. Điều này đặc biệt hữu ích nếu điện thoại của bạn bị mất, reset hoặc khi bạn mua điện thoại mới.
- Quét mã QR và lưu tài khoản: Mở ứng dụng xác thực trên điện thoại của bạn, nhấn nút ‘+’ hoặc ‘Thêm tài khoản’ và quét mã QR trên màn hình máy tính của bạn. Bạn cũng có thể cần cấp quyền cho ứng dụng truy cập camera của điện thoại. Sau khi quét mã, bạn đặt tên cho tài khoản và lưu lại.
- Đăng nhập với mã xác thực: Lần sau khi bạn đăng nhập vào trang web của mình, sau khi nhập mật khẩu, bạn sẽ được yêu cầu nhập mã xác thực hai yếu tố. Mở ứng dụng xác thực trên điện thoại, bạn sẽ thấy một mã dùng một lần, nhập mã này vào để hoàn tất quá trình đăng nhập.



#6. Thay đổi tiền tố cơ sở dữ liệu WordPress
WordPress sử dụng tiền tố wp_ cho tất cả các bảng trong cơ sở dữ liệu. Nếu trang web của bạn vẫn đang sử dụng tiền tố mặc định này, thì hacker có thể dễ dàng đoán được tên các bảng trong cơ sở dữ liệu của bạn. Chính vì vậy, Tino khuyến nghị bạn nên thay đổi tiền tố cơ sở dữ liệu. Việc thay đổi tiền tố cơ sở dữ liệu có thể làm website của bạn bị lỗi nếu không thực hiện đúng cách. Vì vậy, bạn hãy chắc chắn mình hiểu rõ về lập trình trước khi thực hiện cách này.
#7. Bảo vệ mật khẩu cho trang đăng nhập và quản trị WordPress
Trên thực tế, hacker hoàn toàn có thể yêu cầu truy cập vào thư mục wp-admin và trang đăng nhập của bạn mà không gặp bất kỳ hạn chế nào. Điều này tạo cơ hội cho chúng thực hiện các cuộc tấn công hoặc tấn công DDoS. Vậy nên, để bảo vệ tốt hơn, bạn có thể thêm một lớp bảo vệ mật khẩu tại cấp độ máy chủ, giúp chặn các yêu cầu không mong muốn.

#8. Vô hiệu hoá chế độ duyệt thư mục và liệt kê thư mục
Khi bạn nhập địa chỉ một thư mục của website vào trình duyệt, nếu có file index.html trong thư mục đó, bạn sẽ thấy trang web được hiển thị. Nếu không có, bạn sẽ nhìn thấy danh sách các file trong thư mục đó. Đây gọi là chế độ duyệt thư mục.

Kẻ xấu có thể lợi dụng chế độ duyệt thư mục để tìm ra những file có lỗ hổng bảo mật, từ đó xâm nhập vào website của bạn. Ngoài ra, những người khác cũng có thể lợi dụng để sao chép hình ảnh, tìm hiểu cấu trúc thư mục và những thông tin khác từ website của bạn. Vì vậy, bạn nên vô hiệu hóa chế độ duyệt thư mục.
Cách thực hiện:
- Kết nối với website của bạn qua FTP hoặc quản lý file của nhà cung cấp hosting.
- Tìm và mở file .htaccess trong thư mục gốc của website.
- Nếu không tìm thấy file này, tham khảo hướng dẫn của chúng tôi về cách hiển thị file .htaccess trong WordPress.
- Thêm dòng mã sau vào cuối file .htaccess:
- Lưu và tải lại file .htaccess lên website.
Chỉ với vài bước đơn giản này, bạn đã vô hiệu hóa chế độ duyệt thư mục và bảo vệ được những thông tin quan trọng trên website của mình.
#9. Vô hiệu hoá XML-RPC trong WordPress
XML-RPC là một API của WordPress giúp kết nối trang web WordPress của bạn với các ứng dụng web và di động. Tính năng này đã được kích hoạt mặc định kể từ phiên bản WordPress 3.5. Tuy nhiên, XML-RPC có thể làm tăng các cuộc tấn công brute-force (tấn công thử mật khẩu).
Ví dụ, nếu một hacker muốn thử 500 mật khẩu khác nhau trên trang web của bạn, họ sẽ phải thực hiện 500 lần đăng nhập riêng biệt. Plugin Limit Login Attempts Reloaded có thể giúp chặn và ngăn các cuộc tấn công này.
Nhưng với XML-RPC, hacker có thể sử dụng hàm system.multicall để thử hàng nghìn mật khẩu chỉ với khoảng 20 hoặc 50 yêu cầu.
Vì lý do này, nếu không sử dụng XML-RPC, Tino khuyến nghị bạn vô hiệu hóa tính năng này.
Lưu ý: Phương pháp .htaccess là cách tối ưu nhất vì ít tiêu tốn tài nguyên. Các phương pháp khác dễ sử dụng hơn cho người mới bắt đầu. Ngoài ra, nếu bạn sử dụng một tường lửa ứng dụng web (WAF) như đã đề cập trước đó, tính năng này sẽ được xử lý tự động.
#10. Tự động đăng xuất người dùng không hoạt động WordPress
Trong nhiều trường hợp, người dùng đã đăng nhập có thể rời khỏi màn hình mà không đăng xuất, điều này có thể gây ra rủi ro bảo mật. Người khác có thể chiếm đoạt phiên đăng nhập của họ, thay đổi mật khẩu hoặc thực hiện các thay đổi trong tài khoản.
Đây là lý do tại sao nhiều trang web ngân hàng và tài chính tự động đăng xuất người dùng không hoạt động. Bạn cũng có thể thiết lập tính năng tương tự cho trang web WordPress của mình.
Các bước thực hiện:
- Cài đặt và kích hoạt plugin Inactive Logout. Sau khi kích hoạt, truy cập vào Cài đặt » Inactive Logout để tùy chỉnh cài đặt đăng xuất.
- Chỉ cần thiết lập thời gian và thêm thông điệp đăng xuất. Sau đó, đừng quên nhấn nút Lưu thay đổi ở dưới cùng của trang để lưu cài đặt của bạn.

#11. Thêm câu hỏi bảo mật vào màn hình đăng nhập WordPress
Thêm câu hỏi bảo mật vào màn hình đăng nhập WordPress làm cho việc truy cập trái phép trở nên khó khăn hơn. Bạn có thể thêm câu hỏi bảo mật bằng cách cài đặt plugin Two Factor Authentication. Sau khi kích hoạt, bạn cần truy cập vào Multi-factor Authentication » Two Factor để cấu hình các cài đặt của plugin.
Plugin này cho phép bạn thêm nhiều loại xác thực hai yếu tố, bao gồm cả câu hỏi bảo mật.
Cách thực hiện:
- Cài đặt và kích hoạt plugin Two Factor Authentication.
- Truy cập vào Multi-factor Authentication » Two Factor để cấu hình.
- Thêm câu hỏi bảo mật mà bạn muốn sử dụng cho trang đăng nhập của mình.

#12. Quét Malware và lỗ hổng trong WordPress
Nếu bạn đã cài đặt plugin bảo mật WordPress, plugin này sẽ tự động quét trang web của bạn để phát hiện malware và dấu hiệu của các cuộc tấn công. Tuy nhiên, nếu nhận thấy sự giảm sút đột ngột trong lưu lượng truy cập trang web hoặc thứ hạng tìm kiếm, bạn nên quét trang web của mình thủ công để tìm malware.
Bạn có thể thực hiện việc này thông qua plugin bảo mật WordPress hoặc sử dụng một trong các công cụ quét malware và bảo mật tốt nhất. Quá trình quét rất đơn giản, bạn chỉ cần nhập URL của website và các công cụ quét sẽ kiểm tra trang web của bạn để phát hiện malware và mã độc hại.
Lưu ý: Hầu hết các công cụ quét bảo mật WordPress chỉ cảnh báo bạn nếu trang web của bạn chứa malware, nhưng không thể tự động xóa malware hoặc làm sạch trang web WordPress bị hack.
#13. Sửa chữa website WordPress bị hack
Nhiều người dùng WordPress không nhận thức được tầm quan trọng của việc sao lưu và bảo mật trang web cho đến khi trang web của họ bị hack. Khi hacker xâm nhập vào trang web, họ có thể cài đặt backdoor để dễ dàng tấn công lại trang web. Nếu không xử lý đúng cách, trang web của bạn sẽ có nguy cơ bị hack lại.
Tuy nhiên, quá trình làm sạch trang web WordPress có thể rất khó và tốn thời gian. Tino khuyên bạn nên nhờ đến các chuyên gia bảo mật để xử lý. Nếu bạn đã mua plugin bảo mật, việc sửa chữa trang web bị hack sẽ bao gồm trong chi phí dịch vụ.
Năm 2025, bảo mật WordPress không còn là một lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc. Với hơn 90.000 cuộc tấn công mỗi phút nhắm vào các website WordPress, việc thiếu đi các biện pháp bảo vệ cơ bản chẳng khác nào biến website của bạn thành “bia đỡ đạn” cho tin tặc. Đừng để website của bạn trở thành nạn nhân tiếp theo. Hãy hành động ngay hôm nay để củng cố an ninh và đảm bảo tương lai vững chắc cho sự hiện diện trực tuyến của bạn.
Những câu hỏi thường gặp
Có nên tắt XML-RPC trong WordPress không?
Nếu không cần thiết, bạn nên tắt XML-RPC vì đây là một điểm yếu dễ bị lợi dụng trong các cuộc tấn công DDoS hoặc brute-force.
Cần làm gì nếu website WordPress bị tấn công?
Nếu website bị tấn công, bạn cần khôi phục từ bản sao lưu, quét website để loại bỏ phần mềm độc hại và cập nhật tất cả các phần mềm bảo mật.
Có nên sử dụng SSL để bảo vệ website WordPress không?
Tất nhiên là có! SSL giúp mã hóa kết nối giữa người dùng và website, bảo vệ thông tin nhạy cảm và cải thiện độ tin cậy của trang web.
Làm sao để thay đổi tiền tố cơ sở dữ liệu trong WordPress?
Bạn có thể thay đổi tiền tố cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng các công cụ hoặc thực hiện thao tác này qua phpMyAdmin để ngăn chặn tấn công SQL Injection.