close

Tìm hiểu sự khác biệt giữa HTTP/1.0, HTTP/1.1, HTTP/2 và HTTP/3

Tác giả: Đông Tùng Ngày cập nhật: 15/10/2025 Chuyên mục: Webmasters
Disclosure
Website Tino blog được cung cấp bởi Tino Group. Truy cập và sử dụng website đồng nghĩa với việc bạn đồng ý với các điều khoản và điều kiện trong chính sách bảo mật - điều khoản sử dụng nội dung. Wiki.tino.org có thể thay đổi điều khoản sử dụng bất cứ lúc nào. Việc bạn tiếp tục sử dụng Tino blog sau khi thay đổi có nghĩa là bạn chấp nhận những thay đổi đó.
Why Trust Us
Các bài viết với hàm lượng tri thức cao tại Tino blog được tạo ra bởi các chuyên viên Marketing vững chuyên môn và được kiểm duyệt nghiêm túc theo chính sách biên tập bởi đội ngũ biên tập viên dày dặn kinh nghiệm. Mọi nỗ lực của chúng tôi đều hướng đến mong muốn mang đến cho cộng đồng nguồn thông tin chất lượng, chính xác, khách quan, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn cao nhất trong báo cáo và xuất bản.

Khi truy cập một trang web, có bao giờ bạn thắc mắc điều gì đang diễn ra phía sau mỗi cú nhấp chuột? Mọi nội dung — từ hình ảnh, video đến văn bản — đều được truyền tải qua một giao thức có tên là HTTP (HyperText Transfer Protocol). Trải qua nhiều năm phát triển, HTTP đã có những bước tiến vượt bậc từ HTTP/1.0 đến HTTP/3, giúp tốc độ truy cập nhanh hơn, giảm độ trễ và tăng tính bảo mật. Vậy sự khác biệt giữa HTTP/1.0, HTTP/1.1, HTTP/2 và HTTP/3 là gì?

HTTP là gì?

Giải thích khái niệm HTTP

HTTP, viết tắt của HyperText Transfer Protocol (Giao thức truyền tải siêu văn bản), là bộ quy tắc nền tảng cho phép giao tiếp trên World Wide Web. Hãy hình dung nó như một “ngôn ngữ” chung mà trình duyệt web của bạn (client) và máy chủ chứa website (server) sử dụng để nói chuyện với nhau.

Tìm hiểu sự khác biệt giữa HTTP/1.0, HTTP/1.1, HTTP/2 và HTTP/3 1
HTTP là gì?

Khi bạn gõ một địa chỉ web và nhấn Enter, trình duyệt của bạn sẽ gửi đi một yêu cầu HTTP (HTTP Request) đến máy chủ. Máy chủ sau khi nhận và xử lý yêu cầu này sẽ gửi lại một phản hồi HTTP (HTTP Response) chứa dữ liệu của trang web (văn bản, hình ảnh, video…). Toàn bộ quá trình này diễn ra chỉ trong vài mili giây, tạo nên trải nghiệm lướt web liền mạch mà chúng ta có hàng ngày.

Điểm đặc trưng cốt lõi của HTTP là nó “phi trạng thái” (stateless), nghĩa là mỗi yêu cầu đều độc lập và máy chủ không lưu lại thông tin về các yêu cầu trước đó từ cùng một người dùng.

Theo thời gian, giao thức này đã được cải tiến qua nhiều phiên bản — từ HTTP/1.0 đến HTTP/3 — nhằm nâng cao tốc độ tải trang, giảm độ trễ và tăng cường bảo mật trong quá trình truyền dữ liệu.

Vai trò của HTTP đối với Internet

Nền tảng giao tiếp cho World Wide Web

Vai trò cơ bản nhất của HTTP là tạo ra một bộ quy tắc chuẩn hóa, một ngôn ngữ chung cho phép các trình duyệt web (client) và máy chủ web (server) “nói chuyện” với nhau. Bất kể bạn dùng trình duyệt Chrome, Firefox hay Safari, trên máy tính Windows hay điện thoại Android, nó đều sử dụng cùng một giao thức HTTP để gửi yêu cầu và nhận dữ liệu từ máy chủ. Sự đồng nhất này chính là yếu tố cho phép World Wide Web hoạt động trên quy mô toàn cầu.

Cho phép truy xuất tài nguyên đa dạng

Khi bạn truy cập một trang web, bạn không chỉ tải về văn bản. Một trang web hiện đại là sự kết hợp của nhiều loại tài nguyên khác nhau. HTTP chính là giao thức điều phối việc tải về tất cả các thành phần này:

  • Tệp HTML: Cấu trúc và nội dung của trang.
  • Tệp CSS: Định dạng phong cách, màu sắc, bố cục.
  • Tệp JavaScript: Tạo ra các tính năng tương tác.
  • Hình ảnh, video, âm thanh: Nội dung đa phương tiện.
  • Phông chữ (Fonts), tệp PDF, và nhiều hơn nữa.

HTTP cho phép trình duyệt gửi nhiều yêu cầu để tập hợp tất cả các mảnh ghép này lại và hiển thị thành một trang web hoàn chỉnh cho bạn.

Vai trò của HTTP đối với Internet
Vai trò của HTTP đối với Internet

Xương sống cho các API hiện đại

HTTP còn là nền tảng cho hầu hết các API (Giao diện lập trình ứng dụng) kết nối các ứng dụng và dịch vụ trên Internet.

Xem Thêm:  WordPress Database là gì? Tìm hiểu cấu trúc và cách thao tác với cơ sở dữ liệu WordPress

Khi bạn dùng một ứng dụng trên điện thoại, ví dụ như xem thời tiết, đặt xe, hay lướt mạng xã hội, ứng dụng đó đang âm thầm gửi các yêu cầu HTTP đến máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ để lấy dữ liệu mới nhất. Nói cách khác, HTTP là “sợi dây” vô hình kết nối các ứng dụng di động, phần mềm máy tính, và thậm chí cả các thiết bị IoT với thế giới Internet.

Cung cấp cấu trúc và quy tắc

HTTP định hình rõ ràng “luật chơi” cho việc trao đổi dữ liệu. Nó định nghĩa:

  • Các phương thức yêu cầu (Request Methods): Như GET để lấy dữ liệu, POST để gửi dữ liệu mới.
  • Các mã trạng thái (Status Codes): Giúp trình duyệt hiểu kết quả của yêu cầu. Ví dụ, 200 OK (thành công), 404 Not Found (không tìm thấy trang), 500 Internal Server Error (lỗi máy chủ).

Những quy tắc này tạo ra một hệ thống giao tiếp có trật tự và hiệu quả, giúp các nhà phát triển dễ dàng xây dựng và gỡ lỗi các ứng dụng web.

Lịch sử phát triển của HTTP

HTTP/0.9 (1991): Buổi bình minh sơ khai

Phiên bản đầu tiên của HTTP do Tim Berners-Lee tạo ra cực kỳ đơn giản. Nó chỉ có một mục đích duy nhất: lấy một tài liệu HTML từ một máy chủ. Không có phiên bản, không có tiêu đề (headers) và không có mã trạng thái. Yêu cầu chỉ bao gồm một dòng duy nhất (GET [tên-tài-liệu]) và phản hồi của máy chủ chỉ là nội dung của tệp HTML đó. Khi đó, HTTP còn được gọi là “giao thức một dòng” và là nền móng sơ khai nhất cho web.

Lịch sử phát triển của HTTP
Lịch sử phát triển của HTTP

HTTP/1.0 (1996): Chuẩn hóa lần đầu tiên

Khi web bắt đầu phát triển vượt ra ngoài các tài liệu văn bản đơn giản, HTTP/0.9 đã không còn đủ. HTTP/1.0, được định nghĩa trong RFC 1945, đã giới thiệu nhiều tính năng quan trọng mà chúng ta vẫn thấy ngày nay:

  • Thông tin phiên bản: Mỗi yêu cầu và phản hồi đều bắt đầu bằng phiên bản HTTP (ví dụ: HTTP/1.0).
  • Mã trạng thái (Status Codes): Máy chủ có thể cho trình duyệt biết kết quả của yêu cầu (200 OK cho thành công, 404 Not Found cho lỗi, v.v.).
  • Tiêu đề (Headers): Cho phép truyền siêu dữ liệu. Tiêu đề Content-Type là một ví dụ quan trọng, cho phép web truyền tải cả hình ảnh, video và các loại tệp khác chứ không chỉ HTML.

Hạn chế lớn nhất: HTTP/1.0 mở một kết nối TCP mới cho mỗi tài nguyên trên một trang. Nếu một trang có 10 hình ảnh, nó sẽ phải thực hiện 11 kết nối riêng biệt (1 cho HTML, 10 cho hình ảnh), điều này rất chậm và không hiệu quả.

HTTP/1.1 (1997-1999): Người hùng thầm lặng của Internet

HTTP/1.1 là một bản nâng cấp khổng lồ và đã trở thành tiêu chuẩn của web trong hơn 15 năm. Phiên bản này giải quyết các vấn đề hiệu suất lớn nhất của phiên bản 1.0:

  • Kết nối bền bỉ (Persistent Connections): Đây là thay đổi quan trọng nhất. Trình duyệt có thể tái sử dụng cùng một kết nối TCP để tải nhiều tài nguyên từ cùng một máy chủ, giúp giảm đáng kể độ trễ.
  • Pipelining: Cho phép trình duyệt gửi nhiều yêu cầu trên cùng một kết nối mà không cần đợi phản hồi của yêu cầu trước. Tuy nhiên, tính năng này khó triển khai và gặp phải vấn đề “Head-of-Line Blocking” (nếu yêu cầu đầu tiên bị kẹt, tất cả các yêu cầu sau cũng phải chờ).
  • Host Header: Cho phép nhiều trang web khác nhau cùng chạy trên một địa chỉ IP, tạo điều kiện cho sự bùng nổ của dịch vụ web hosting giá rẻ.
Xem Thêm:  Hướng dẫn cách tùy biến trang chủ WordPress theo sở thích cá nhân

HTTP/2 (2015): Cuộc cách mạng về hiệu suất

Đến những năm 2010, các trang web ngày càng phức tạp với hàng trăm tài nguyên. Những cải tiến của HTTP/1.1 đã không còn đủ. Dựa trên giao thức SPDY thử nghiệm của Google, HTTP/2 đã được tạo ra để thay đổi hoàn toàn cách dữ liệu được truyền đi:

  • Ghép kênh (Multiplexing): Tính năng đột phá nhất. Nó cho phép nhiều yêu cầu và phản hồi được gửi đồng thời qua một kết nối TCP duy nhất mà không bị chặn lẫn nhau. Điều này đã giải quyết triệt để vấn đề “Head-of-Line Blocking” của HTTP/1.1.
  • Giao thức nhị phân (Binary Protocol): Thay vì gửi dữ liệu dưới dạng văn bản, HTTP/2 sử dụng định dạng nhị phân, giúp máy tính xử lý hiệu quả hơn và ít lỗi hơn.
  • Nén tiêu đề (Header Compression): Giảm đáng kể lượng dữ liệu thừa trong các tiêu đề, đặc biệt hữu ích cho các kết nối di động.
  • Server Push: Cho phép máy chủ chủ động gửi các tài nguyên mà nó dự đoán trình duyệt sẽ cần, trước cả khi trình duyệt yêu cầu chúng.

HTTP/3 (2022): Tương lai xây dựng trên QUIC

Mặc dù HTTP/2 rất hiệu quả, nó vẫn bị giới hạn bởi giao thức bên dưới nó: TCP. TCP yêu cầu các gói tin phải được xử lý theo đúng thứ tự, vì vậy nếu một gói tin bị mất trên đường truyền, toàn bộ kết nối sẽ bị tạm dừng để chờ gói tin đó được gửi lại. Đây là một dạng “Head-of-Line Blocking” khác ở tầng giao vận.

HTTP/3 giải quyết vấn đề này bằng cách từ bỏ TCP và chuyển sang một giao thức hoàn toàn mới do Google phát triển có tên là QUIC.

  • Chạy trên UDP: QUIC được xây dựng trên nền tảng UDP, không yêu cầu thứ tự gói tin nghiêm ngặt như TCP. Nếu một luồng dữ liệu bị mất gói tin, các luồng khác vẫn có thể tiếp tục.
  • Kết nối nhanh hơn: QUIC tích hợp quá trình bắt tay mã hóa TLS, giúp giảm thời gian thiết lập kết nối ban đầu.
  • Hoạt động tốt hơn trên mạng không ổn định: Lý tưởng cho các thiết bị di động thường xuyên chuyển đổi giữa Wi-Fi và 4G/5G.
Tương lai xây dựng trên QUIC
Tương lai xây dựng trên QUIC

Sự khác biệt giữa HTTP/1.0, HTTP/1.1, HTTP/2 và HTTP/3

Về mô hình quản lý kết nối & đồng bộ (Connection & Concurrency)

Đây là khác biệt cốt lõi và là động lực chính cho sự ra đời của các phiên bản mới.

  • HTTP/1.0: Mỗi yêu cầu một kết nối mới
    • Mô hình: Khi trình duyệt muốn một tệp (HTML, CSS, ảnh), giao thức sẽ mở một kết nối TCP đến máy chủ, tải tệp đó về, rồi đóng kết nối. Nếu một trang web có 100 tài nguyên, nó phải lặp lại quá trình này 100 lần.
    • Hạn chế: Việc thiết lập kết nối TCP (quá trình “bắt tay 3 bước”) tốn nhiều thời gian và tài nguyên. Điều này tạo ra độ trễ rất lớn.
  • HTTP/1.1: Kết nối bền bỉ (Persistent Connection)
    • Cải tiến: Giới thiệu Keep-Alive làm mặc định. Trình duyệt có thể tái sử dụng một kết nối TCP duy nhất để gửi nhiều yêu cầu liên tiếp.
    • Mô hình: Mở một kết nối, tải HTML, rồi vẫn trên kết nối đó, tải tiếp CSS, JS, ảnh… Điều này loại bỏ chi phí thiết lập kết nối lặp đi lặp lại.
    • Hạn chế: Gặp phải vấn đề Head-of-Line (HOL) Blocking ở tầng ứng dụng. Các yêu cầu phải được xử lý tuần tự. Nếu yêu cầu đầu tiên (ví dụ: tải một file JS lớn) bị chậm, tất cả các yêu cầu phía sau (ví dụ: các ảnh nhỏ) đều phải chờ, dù máy chủ đã sẵn sàng xử lý chúng.
  • HTTP/2: Ghép kênh thực sự (True Multiplexing)
    • Cải tiến: Trên một kết nối TCP duy nhất, HTTP/2 có thể phân luồng (streams) dữ liệu. Nhiều yêu cầu có thể được gửi đi đồng thời và các phản hồi có thể được trả về xen kẽ, không cần theo thứ tự.
    • Mô hình: Giống như một con đường cao tốc đa làn thay vì đường một làn của HTTP/1.1. Nếu một “xe” (phản hồi) bị kẹt, các “xe” ở làn khác vẫn có thể vượt lên.
    • Hạn chế: Vẫn còn HOL Blocking ở tầng giao vận (transport layer). Vì HTTP/2 chạy trên TCP, nếu một gói tin TCP bị mất trên đường truyền, tất cả các luồng dữ liệu (dù thuộc về các yêu cầu khác nhau) đều phải dừng lại chờ gói tin đó được gửi lại.
  • HTTP/3: Loại bỏ HOL Blocking với QUIC
    • Cải tiến: Thay đổi nền tảng cuộc chơi. HTTP/3 không chạy trên TCP mà chạy trên QUIC, một giao thức mới hoạt động trên nền UDP.
    • Mô hình: QUIC tự quản lý các luồng của riêng nó. Nếu một gói tin của một luồng bị mất, nó chỉ ảnh hưởng đến luồng đó. Các luồng khác vẫn tiếp tục hoạt động bình thường. Điều này đã giải quyết triệt để vấn đề HOL Blocking.
Sự khác biệt giữa HTTP/1.0, HTTP/1.1, HTTP/2 và HTTP/3
Sự khác biệt giữa HTTP/1.0, HTTP/1.1, HTTP/2 và HTTP/3

Về giao thức nền và định dạng dữ liệu

  • HTTP/1.0 & HTTP/1.1:
    • Giao thức nền: TCP
    • Định dạng: Dạng văn bản (text-based). Con người có thể đọc được các yêu cầu/phản hồi, nhưng máy tính xử lý chậm hơn và dễ bị lỗi cú pháp.
  • HTTP/2:
    • Giao thức nền: TCP
    • Định dạng: Dạng nhị phân (binary). Dữ liệu được đóng gói thành các “khung” (frames). Hiệu quả hơn, gọn nhẹ hơn và ít bị lỗi hơn cho máy tính xử lý.
  • HTTP/3:
    • Giao thức nền: QUIC (trên nền UDP)
    • Định dạng: Dạng nhị phân, tương tự HTTP/2.
Về giao thức nền và định dạng dữ liệu
Về giao thức nền và định dạng dữ liệu

Về khả năng nén tiêu đề (Header Compression)

  • HTTP/1.0 & HTTP/1.1: Không nén tiêu đề. Với mỗi yêu cầu, trình duyệt phải gửi lại toàn bộ các tiêu đề (user-agent, cookies, accept, v.v.), gây ra sự lãng phí băng thông đáng kể.
  • HTTP/2: Sử dụng thuật toán HPACK. Nó duy trì một bảng các tiêu đề đã được gửi. Ở các lần yêu cầu sau, nó chỉ cần gửi những thay đổi, giúp giảm kích thước phần tiêu đề xuống rất nhiều.
  • HTTP/3: Sử dụng một thuật toán cải tiến hơn gọi là QPACK, được tối ưu hóa cho các luồng độc lập của QUIC.
Xem Thêm:  GNU là gì? Tìm hiểu chi tiết về hệ điều hành GNU/Linux

Bảng so sánh nhanh:

Tính năng

HTTP/1.0

HTTP/1.1

HTTP/2

HTTP/3

Kết nối

Một kết nối cho mỗi yêu cầu

Kết nối bền bỉ, tái sử dụng được

Một kết nối duy nhất cho nhiều yêu cầu

Một kết nối duy nhất, quản lý bởi QUIC

Ghép kênh

Không

Không (có Pipelining nhưng hạn chế)

Có (Multiplexing)

Có, ở cấp độ cao hơn và hiệu quả hơn

Head-of-Line Blocking

Không áp dụng

Có (ở tầng ứng dụng)

Đã giải quyết ở tầng ứng dụng, nhưng còn ở tầng giao vận (do TCP)

Đã giải quyết triệt để

Giao thức nền

TCP

TCP

TCP

QUIC (trên UDP)

Định dạng dữ liệu

Văn bản

Văn bản

Nhị phân

Nhị phân

Nén Header

Không

Không

Có (HPACK)

Có (QPACK)

Thiết lập kết nối

Chậm (TCP handshake)

Chậm (TCP handshake)

Nhanh hơn nếu tái sử dụng kết nối

Rất nhanh (0-RTT)

Bảo mật

Tùy chọn (HTTP)

Tùy chọn (HTTP)

Bắt buộc trên thực tế (HTTPS)

Bắt buộc (HTTPS)

HTTP/3 ảnh hưởng đến SEO và trải nghiệm người dùng như thế nào?

Đối với trải nghiệm người dùng (UX)

  • Cảm giác tức thì: Trang web bắt đầu tải gần như ngay lập tức nhờ kết nối nhanh hơn (0-RTT), giảm đáng kể thời gian chờ đợi ban đầu.
  • Mượt mà trên di động: Người dùng không bị gián đoạn hay mất kết nối khi di chuyển giữa mạng Wi-Fi và 4G/5G, mang lại trải nghiệm liền mạch.
  • Tải trang hiệu quả: Loại bỏ tình trạng “tắc nghẽn” (Head-of-Line Blocking), cho phép nhiều thành phần của trang (ảnh, script) tải đồng thời và nhanh chóng hơn.
HTTP/3 ảnh hưởng đến SEO và trải nghiệm người dùng như thế nào?
HTTP/3 ảnh hưởng đến SEO và trải nghiệm người dùng như thế nào?

Đối với SEO

  • Cải thiện Core Web Vitals: Tốc độ tải nhanh hơn giúp tăng điểm LCP (thời gian hiển thị nội dung lớn nhất) và INP (khả năng phản hồi tương tác), những yếu tố xếp hạng quan trọng của Google.
  • Lợi thế với Mobile-First Indexing: Trải nghiệm di động vượt trội là một tín hiệu xếp hạng mạnh mẽ, vì Google ưu tiên phiên bản mobile của website.
  • Tín hiệu người dùng tốt hơn: Tốc độ cao giúp giảm tỷ lệ thoát (bounce rate) và tăng tương tác. Google coi đây là dấu hiệu của một trang web chất lượng và có thể cải thiện thứ hạng.

Hướng dẫn cách kiểm tra website đang dùng HTTP phiên bản nào

Phương pháp 1: Sử dụng công cụ cho nhà phát triển (Developer Tools)

Đây là phương pháp trực tiếp và đáng tin cậy nhất.

Bước 1: Mở Developer Tools bằng cách:

  • Nhấn phím F12 trên bàn phím.
  • Hoặc, nhấp chuột phải vào bất cứ đâu trên trang web và chọn Inspect (Kiểm tra).

Bước 2: Ở phía trên của cửa sổ Developer Tools vừa hiện ra, hãy tìm và nhấp vào tab có tên là Network.

Bước 3: Trong khi tab Network đang mở, hãy tải lại trang web bằng cách:

  • Nhấn Ctrl + R (hoặc Cmd + R trên Mac).
  • Hoặc nhấn vào nút tải lại của trình duyệt.

Bạn sẽ thấy một danh sách các yêu cầu mạng (requests) bắt đầu xuất hiện trong tab Network khi trang được tải.

Bước 4: Bây giờ, hãy nhìn vào danh sách các yêu cầu. Bạn cần tìm cột có tên là Protocol.

Sử dụng công cụ cho nhà phát triển (Developer Tools)
Sử dụng công cụ cho nhà phát triển (Developer Tools)

Cột này sẽ cho bạn biết chính xác phiên bản HTTP được sử dụng để tải từng tài nguyên.

  • h2 có nghĩa là HTTP/2
  • h3 có nghĩa là HTTP/3
  • http/1.1 có nghĩa là HTTP/1.1

💡 Mẹo: Nếu bạn không thấy cột “Protocol“, hãy nhấp chuột phải vào bất kỳ tiêu đề cột nào (ví dụ: Name, Status, Type) và một danh sách các cột có thể hiển thị sẽ xuất hiện. Chỉ cần chọn “Protocol” để thêm nó vào bảng.

Sử dụng công cụ cho nhà phát triển (Developer Tools)
Sử dụng công cụ cho nhà phát triển (Developer Tools)

Phương pháp 2: Sử dụng các công cụ kiểm tra trực tuyến

Nếu bạn muốn một cách nhanh hơn mà không cần mở Developer Tools, bạn có thể sử dụng các trang web kiểm tra online.

Bước 1: Truy cập Google và tìm kiếm với các từ khóa như:

    • “HTTP version checker”
    • “HTTP/2 test”
    • “HTTP/3 test”
Sử dụng các công cụ kiểm tra trực tuyến
Sử dụng các công cụ kiểm tra trực tuyến

Bước 2: Chọn một trong các công cụ hàng đầu (ví dụ như của KeyCDN).

Bước 3: Dán URL của trang web bạn muốn kiểm tra vào và công cụ sẽ cho bạn biết kết quả.

Sử dụng các công cụ kiểm tra trực tuyến
Sử dụng các công cụ kiểm tra trực tuyến

Kết luận

Nhìn lại chặng đường từ HTTP/1.0 đến HTTP/3, chúng ta có thể thấy một xu hướng rõ ràng: Internet không ngừng nỗ lực để trở nên nhanh hơn, hiệu quả hơn và an toàn hơn. Mỗi phiên bản mới ra đời không chỉ để vá những lỗ hổng của phiên bản cũ mà còn mở ra những khả năng mới cho các nhà phát triển và mang lại trải nghiệm vượt trội cho người dùng cuối.

Việc chuyển đổi sang HTTP/3 không còn là một lựa chọn xa xỉ, mà đang dần trở thành một tiêu chuẩn cần thiết cho bất kỳ website nào muốn chiếm ưu thế trong cuộc đua về tốc độ và trải nghiệm người dùng. Hiểu rõ sự khác biệt giữa các giao thức này chính là bước đầu tiên để bạn tối ưu hóa “mảnh đất” của mình trên không gian mạng rộng lớn.

Những câu hỏi thường gặp

"Head-of-Line Blocking" (HOL Blocking) là gì?

Đây là hiện tượng tắc nghẽn khi một yêu cầu chậm chạp ở phía trước làm tất cả các yêu cầu phía sau nó phải chờ đợi, ngay cả khi chúng đã sẵn sàng để được xử lý. Hãy tưởng tượng một chiếc xe chạy chậm ở đầu một con đường một làn xe, buộc tất cả các xe phía sau phải đi chậm theo.

Sự khác biệt lớn nhất giữa HTTP/1.1 và HTTP/2 là gì?

Sự khác biệt cốt lõi là Multiplexing (ghép kênh). Trong khi HTTP/1.1 phải xử lý các yêu cầu một cách tuần tự trên một kết nối (gây ra tắc nghẽn), HTTP/2 có thể xử lý nhiều yêu cầu và phản hồi đồng thời trên cùng một kết nối, giống như đi từ đường một làn lên cao tốc đa làn.

Website của tôi có thực sự cần nâng cấp lên HTTP/3 không?

Mặc dù không bắt buộc, việc nâng cấp được đặc biệt khuyến nghị nếu tốc độ, trải nghiệm người dùng trên di động, và các chỉ số Core Web Vitals là ưu tiên hàng đầu của bạn. Đối với các trang thương mại điện tử, tin tức, hoặc các ứng dụng web phức tạp, lợi ích là rất đáng kể.

HTTP và HTTPS khác nhau như thế nào?

HTTPS chính là HTTP nhưng có thêm một lớp bảo mật. Chữ ‘S’ là viết tắt của “Secure”. HTTPS sử dụng mã hóa SSL/TLS để bảo vệ dữ liệu truyền đi giữa trình duyệt của bạn và máy chủ, ngăn chặn kẻ gian nghe lén hoặc thay đổi thông tin. Ngày nay, HTTPS là tiêu chuẩn bắt buộc.

Xem thêm: Cách chuyển HTTP sang HTTPS

HTTP/1.1 có còn được sử dụng không?

Có, vẫn còn một phần đáng kể của các trang web trên Internet sử dụng HTTP/1.1. Tuy nhiên, xu hướng dịch chuyển sang HTTP/2 và HTTP/3 đang diễn ra rất nhanh chóng vì lợi ích hiệu suất rõ rệt.

Liệu sẽ có HTTP/4 trong tương lai không?

Hiện tại chưa có kế hoạch chính thức nào cho HTTP/4. Cộng đồng phát triển đang tập trung vào việc triển khai và tối ưu hóa HTTP/3 trên diện rộng. Các vấn đề mà HTTP/3 giải quyết là những thách thức lớn nhất của web trong tương lai gần. Bất kỳ phiên bản nào trong tương lai sẽ phụ thuộc vào những thách thức mới mà Internet phải đối mặt.

Đông Tùng

Senior Technology Writer

Là cử nhân Quản trị kinh doanh của Trường Đại học Tài chính - Marketing, Tùng bắt đầu làm việc tại Tino Group từ năm 2021 ở vị trí Content Marketing để thỏa mãn niềm đam mê viết lách của bản thân. Sở hữu khả năng sáng tạo đặc biệt, anh cùng đội ngũ của mình đã tạo nên những chiến dịch quảng cáo độc đáo cùng vô số bài viết hữu ích về nhiều chủ đề khác nhau. Sự tỉ mỉ, kiên trì và tinh thần sáng tạo của Tùng đã góp phần lớn vào thành công của Tino Group trong lĩnh vực marketing trực tuyến.

Xem thêm bài viết

Bài viết liên quan

Xem nhiều