Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, nơi mọi hoạt động từ làm việc, học tập đến giải trí đều gắn liền với máy tính và internet, khái niệm về virus máy tính và malware đã trở nên quen thuộc nhưng cũng đầy đáng sợ. Vậy chính xác thì virus máy tính là gì, và malware có phải là một cái tên khác của nó hay không? Liệu có sự khác biệt nào giữa hai khái niệm này, và làm thế nào chúng ta có thể nhận diện cũng như phòng tránh chúng hiệu quả?
Virus máy tính là gì?
Virus máy tính (gọi tắt là virus) là một chương trình phần mềm có khả năng tự sao chép bản thân từ đối tượng lây nhiễm này sang đối tượng khác. Hiểu đơn giản, virus là một đoạn chương trình thường dùng để phục vụ những mục đích không tốt trên không gian mạng và máy tính. Các dạng “ẩn thân” của virus rất đa dạng, từ đơn giản như văn bản, tệp tin, hoặc phức tạp như chương trình, phần mềm,….

Virus lây lan bằng cách nào?
Thông qua các thiết bị vật lý
Virus có thể lan truyền thông qua các thiết bị lưu trữ di động: đĩa mềm, đĩa CD chứa chương trình, các ổ USB, các đĩa cứng di động hoặc các thiết bị giải trí kỹ thuật số.
Phương pháp lây lan này khá phổ biến vào thời gian đầu của Internet.Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại chúng không còn được các hackrer tập trung phát triển.
Phương thức lây lan qua thư điện tử (email)
Virus có thể tự tìm ra danh sách các địa chỉ thư điện tử sẵn có trong máy và nó tự động gửi đi hàng loạt (mass mail) cho những địa chỉ tìm thấy. Ở phương thức này, virus lây lan qua các file đính kèm theo thư điện tử (attached mail), qua những liên kết mở trong mail hoặc thậm chí, virus có thể xâm nhập ngay khi bạn vừa mở mail.

Phương thức lây lan qua mạng Internet
Theo sự phát triển rộng rãi của Internet trên thế giới, các hình thức lây nhiễm virus qua Internet trở thành các phương thức chính của virus ngày nay. Có thể kể đến như:
- Lây nhiễm thông qua các file tài liệu, phần mềm;
- Lây nhiễm khi đang truy cập các trang web được cài đặt virus (theo cách vô tình hoặc cố ý),
- Lây nhiễm virus hoặc chiếm quyền điều khiển máy tính thông qua các lỗi bảo mật hệ điều hành, ứng dụng sẵn có trên hệ điều hành hoặc phần mềm của hãng thứ ba.
Có những loại virus máy tính nào?
Có 5 loại virus máy tính thường gặp như:
- Boot Sector Virus
- Tập tin/chương trình
- Virus Multipartite
- Stealth Virus
- Virus macro
Tập tin/chương trình
Khi sử dụng mạng internet và vô tình tải các file độc hại về, chúng sẽ gây ảnh hưởng đến máy tính, dữ liệu của bạn rất nhiều. Và dạng virus ẩn trong các tập tin hoặc giả mạo các tập tin tính thống rất phổ biến.
Chúng là những virus lây vào những file chương trình, phổ biến nhất là trên hệ điều hành Windows như các file có đuôi mở rộng .com, .exe, .bat, .pif, .sys…
Boot Sector Virus
Loại này thường bắt nguồn từ khu vực khởi động của ổ đĩa mềm hoặc MBR của ổ đĩa cứng.
Khi khởi động, chúng sẽ được khởi động theo và tự động bị nhiễm, chúng sẽ lây từ đĩa mềm này sáng các đĩa khác nếu máy tính đã bị nhiễm.
Vật chủ của Boot Sector Virus thường sẽ là các thiết bị vật lý.

Virus Multipartite
Loại virus này thường lây lan (lây nhiễm) từ các hệ điều hành khác nhau với mục tiêu khác nhau. Nó thường tấn công vào phần khởi động hoặc nhằm vào các chương trình, tệp tin cùng lúc.
Vì vậy, chúng sẽ rất khó để tiêu diệt. Dù bạn đã xóa bỏ toàn bộ tệp tin. Tuy nhiên, chúng vẫn sẽ có thể tự tái tạo lại bản thân khi chúng còn ở trong khu vực khởi động của máy tính, thậm chí là ngay sau khi bạn xóa và khởi động lại máy tính!
Stealth Virus
Loại virus tàng hình khó có thể phát hiện, thậm chí cả phần mềm. Chúng thường lây nhiễm theo một số cách rất khó để nhận biết như:
- Tải file đính kèm trong email
- Cài đặt các phần mềm null, crack
- Cài đặt và sử dụng phần mềm từ các nguồn trôi nổi
- …
Cũng như những loại virus khác, chúng gây ảnh hưởng lên hệ thống của bạn rất nhiều và có thể gây ảnh hưởng nặng đến dữ liệu người dùng.
Virus macro
Là loại virus lây vào những file văn bản (Microsoft Word), file bảng tính (Microsoft Excel) hay các file trình diễn (Microsoft Power Point) trong bộ Microsoft Office. Macro là tên gọi chung của những đoạn mã được thiết kế để bổ sung thêm tính năng cho các file của Office.
Malware là gì?
Malicious software hay được biết đến với tên ngắn gọn là Malware (tạm dịch: phần mềm độc hại). Đây là chương trình máy tính được chèn một cách bí mật vào hệ thống với mục đích làm tổn hại đến tính bí mật, tính toàn vẹn hoặc tính sẵn sàng của hệ thống”.
Hiểu đơn giản, Malware là bất kỳ chương trình hoặc tệp nào có hại cho người dùng máy tính.

Có những phần mềm độc hại nào?
Malware là một nhóm phần mềm lớn bao gồm nhiều loại phần mềm độc khác nhau, gồm:
- Adware (Chương trình quảng cáo): là một loại phần mềm độc hại tải xuống hoặc hiển thị pop-up quảng cáo trên thiết bị của người dùng.
- Spyware (Phần mềm gián điệp): Được dùng để thu thập thông tin dữ liệu cá nhân trên máy tính và chuyển hướng đến một địa chỉ khác.
- Hijacker: Hijacker kiểm soát các phần của trình duyệt web, bao gồm trang chủ, các trang tìm kiếm và thanh tìm kiếm. Chúng chuyển hướng bạn tới những site mà bạn không muốn truy cập.
- Dialer: Chương trình thay đổi cấu hình modem để thiết bị quay tới một số nào đó làm gia tăng hóa đơn tiền điện thoại, gây thiệt hại cho người dùng đồng thời kiếm lời cho kẻ xấu.
- Backdoor: là một chương trình bí mật có thể truy cập thiết bị hay hệ thống mạng của người dùng.
- Deepware: Đây là một thuật ngữ mới để chỉ mã độc hoạt động sâu hơn vào OS và có hành vi giống như một rootkit mức rất thấp, hầu như không thể bị phát hiện bởi chương trình diệt virus thông thường.
Các chương trình độc hại này có thể thực hiện nhiều chức năng, bao gồm ăn cắp, mã hóa hoặc xóa dữ liệu nhạy cảm, thay đổi hoặc chiếm đoạt các chức năng tính toán lõi và giám sát hoạt động máy tính của người dùng mà không được sự cho phép của họ.

Tầm quan trọng của chương trình diệt virus trên máy chủ hosting và các phương pháp bảo vệ dữ liệu
Trong kỷ nguyên số hóa, khi mọi người đều kết nối và tương tác trong không gian mạng, việc bảo vệ máy tính khỏi virus và malware trở thành một thách thức lớn. Dù không thể đảm bảo an toàn tuyệt đối 100%, chúng ta vẫn có thể áp dụng nhiều biện pháp hiệu quả để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ dữ liệu tối đa.
Các phương pháp bảo vệ dữ liệu hiệu quả
1. Sử dụng phần mềm diệt virus chuyên dụng
Đây là tuyến phòng thủ cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. Thị trường hiện có rất nhiều lựa chọn phần mềm diệt virus uy tín, cả trong và ngoài nước:
- Phần mềm Việt Nam: Bkav, D32, CMC.
- Phần mềm quốc tế: Norton-Symantec, Avira, AVG, ESET, Avast!, Kaspersky, BitDefender.
- Phần mềm của Microsoft: Microsoft Security Essentials (nay là Windows Defender, tích hợp sẵn trong Windows).
Hãy đảm bảo rằng phần mềm diệt virus của bạn luôn được cập nhật phiên bản mới nhất để nhận diện và loại bỏ các mối đe dọa mới nhất.
2. Cập nhật bản vá hệ điều hành thường xuyên
Các hệ điều hành luôn tồn tại những lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn mà tin tặc có thể khai thác. Việc thường xuyên cập nhật các bản vá lỗi do nhà phát triển cung cấp là cực kỳ quan trọng để khắc phục những lỗ hổng này, tăng cường khả năng bảo mật cho hệ thống của bạn.

3. Nâng cao kinh nghiệm sử dụng máy tính
Trong quá trình sử dụng, bạn sẽ dần tích lũy được kinh nghiệm nhận biết các dấu hiệu bất thường của máy tính hoặc ứng dụng (ví dụ: máy chạy chậm đột ngột, xuất hiện cửa sổ lạ, file tự động bị đổi tên…). Khả năng “nhạy bén” này giúp bạn sớm phát hiện và xử lý các vấn đề bảo mật.
4. Sao lưu dữ liệu định kỳ và tạo điểm khôi phục hệ thống
Để tránh mất mát dữ liệu do tấn công mạng hoặc lỗi hệ thống, hãy sao lưu dữ liệu quan trọng theo chu kỳ đều đặn. Ngoài ra, việc tạo các điểm khôi phục hệ thống (restore points) sẽ giúp bạn dễ dàng đưa máy tính về trạng thái hoạt động bình thường trước khi xảy ra sự cố.
5. Sử dụng tường lửa cá nhân (firewall)
Tường lửa hoạt động như một rào cản, kiểm soát luồng dữ liệu ra vào máy tính của bạn. Bạn có thể sử dụng tường lửa tích hợp sẵn trong hệ điều hành hoặc cài đặt phần mềm tường lửa của bên thứ ba để tăng cường khả năng bảo vệ, ngăn chặn các kết nối không mong muốn.
Tầm quan trọng của chương trình diệt virus trên máy chủ hosting
Khái niệm malware bao gồm tất cả các loại phần mềm độc hại, trong đó virus là một dạng malware đặc biệt có khả năng tự nhân bản và lây lan. Với những người không chuyên về IT, việc lựa chọn một chương trình diệt virus tích hợp trên hosting là một giải pháp bảo mật tối ưu và tiện lợi.
Các nhà cung cấp hosting thường tích hợp sẵn các giải pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ máy chủ và website của bạn. Một số chương trình diệt virus tích hợp với hosting được đánh giá cao hiện nay bao gồm ClamAV, Imunify360, ImunifyAV, ….
Những chương trình này mang lại nhiều tính năng nổi bật, đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ dữ liệu trên máy chủ:
- Quản lý sự cố tập trung (cho quản trị viên): giúp quản trị viên dễ dàng quản lý, phát hiện mã độc trong các hosting trên vps/server với cảnh báo cập nhật liên tục (mỗi 60 giây), giúp phân loại mối nguy hại hiệu quả.
- Tường lửa nâng cao: cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện chống lại các cuộc tấn công ddos, quét cổng và các cuộc tấn công ứng dụng web (khi kết hợp với waf như mod_security), ngăn chặn phần lớn các mối đe dọa ngay từ đầu.
- Tự động phát hiện và bảo vệ xâm nhập trái phép (ids): hệ thống phát hiện xâm nhập (ids) theo dõi nhật ký máy chủ, quét các tệp nhật ký từ nhiều góc độ khác nhau để nhận diện và cấm các địa chỉ ip có dấu hiệu độc hại, bảo vệ máy chủ khỏi các cuộc tấn công và báo cáo chi tiết đến bảng điều khiển.
- Phát hiện phần mềm độc hại: tự động quét hệ thống tệp để tìm kiếm và kiểm dịch các tệp bị nhiễm malware, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
- Chủ động phòng thủ: xác định các cuộc tấn công trên máy chủ web trong thời gian thực và tự động chặn các hành động có khả năng gây hại, ngăn chặn thiệt hại trước khi chúng xảy ra.
- Quản lý bản vá an toàn: cung cấp khả năng cập nhật bản vá hệ thống một cách an toàn mà không cần khởi động lại máy chủ, đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định.
Việc tích hợp các chương trình diệt virus và giải pháp bảo mật tiên tiến trên máy chủ hosting là một yếu tố then chốt, giúp doanh nghiệp và cá nhân an tâm hơn khi hoạt động trong môi trường số, giảm thiểu rủi ro bị tấn công và bảo vệ tài sản số của mình.
Kết luận
Qua những phân tích trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về sự khác biệt giữa virus máy tính và malware. Mặc dù virus là một dạng của malware, nhưng malware lại bao hàm một phạm trù rộng lớn hơn với nhiều loại độc hại khác nhau, mỗi loại có phương thức tấn công và mục đích riêng biệt. Dù là virus cổ điển hay các loại mã độc tinh vi hiện đại, tất cả đều chung mục tiêu gây hại cho người dùng và hệ thống.
Việc nắm vững kiến thức về chúng không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối đe dọa mà còn là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược phòng thủ hiệu quả.
Những câu hỏi thường gặp
Avast và Kaspersky, cái nào tốt hơn?
Hiện tại, Avast có giao diện tốt đẹp hơn, tập trung hỗ trợ bảo vệ cá nhân hóa thiết bị của người dùng. Nếu bạn muốn sự an toàn cho cả gia đình, Kaspersky sẽ là một lựa chọn phù hợp hơn.
Có nên cài đặt nhiều phần mềm diệt virus để tăng an toàn không?
Không! Bạn chỉ cần chọn một phần mềm là đủ. Cài đặt nhiều phần mềm diệt virus sẽ dẫn đến tình trạng xung đột lẫn nhau giữa các phần mềm. Và người chịu thiệt hại chính là bạn!
Phần mềm diệt virus nào tốt nhất?
Nếu tìm một phần mềm diệt virus tốt nhất trên thị trường, bạn sẽ rất khó để lựa chọn. Vì hiện tại, hầu hết các phần mềm diệt virus đều có khả năng tương tự như nhau. Trong trường hợp bạn sử dụng phiên bản miễn phí, phần mềm diệt virus nào bạn cũng có thể sử dụng được.
Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro từ email độc hại?
Tránh mở các liên kết hay tệp đính kèm từ email không xác định, kiểm tra cẩn thận các email đến từ nguồn không quen và sử dụng phần mềm chống spam.
Malware có thể chứa virus không?
Có, thuật ngữ “malware” thường bao gồm nhiều loại phần mềm độc hại, trong đó có cả “virus”. Vì vậy, một tệp tin hoặc chương trình được gọi là “malware” có thể chứa virus cũng như các dạng khác của mối đe dọa, chẳng hạn như trojan, ransomware, hay spyware.