Máy chủ tên miền (DNS) tương đương như một danh bạ điện thoại của Internet. Chúng duy trì một thư mục tên miền và dịch chúng sang địa chỉ IP Internet. Để tìm hiểu rõ hơn về DNS là gì, các bạn hãy cùng Tino theo dõi bài viết này nhé!
DNS là gì? – Định nghĩa đơn giản
DNS là gì?
DNS (Domain Name System – Hệ thống phân giải tên miền) là hệ thống chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP, cho phép trình duyệt tìm đúng website khi bạn nhập tên miền. Hiểu đơn giản, DNS hoạt động như danh bạ điện thoại Internet – khi bạn gõ tên website (như google.com), DNS sẽ “dịch” thành địa chỉ IP (như 142.250.191.14) để máy tính có thể kết nối.
Tại sao DNS quan trọng?
DNS không chỉ là một công cụ dịch thuật; nó là nền tảng cho trải nghiệm web nhanh chóng và an toàn:
- Dễ nhớ và tăng UX: Bạn chỉ cần nhớ tên miền, không cần các dãy số IP phức tạp. Điều này giúp trải nghiệm người dùng (UX) mượt mà hơn rất nhiều.
- Tăng tốc độ truy cập và cải thiện SEO: Nhờ DNS cache, thông tin được lưu trữ tạm thời, giúp website tải nhanh hơn trong các lần truy cập sau. Tốc độ tải là yếu tố then chốt để tối ưu SEO.
- Nâng cao bảo mật: Các tính năng DNS hiện đại như DNSSEC giúp bảo vệ bạn khỏi các cuộc tấn công mạng và lừa đảo, đảm bảo an toàn khi duyệt web.
DNS là gì? Hướng dẫn đầy đủ về hệ thống phân giải tên miền 2025
DNS là gì? – Định nghĩa đơn giản nhất
DNS (Domain Name System – Hệ thống phân giải tên miền) là hệ thống chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP, cho phép trình duyệt tìm đúng website khi bạn nhập tên miền. Hiểu đơn giản, DNS hoạt động như danh bạ điện thoại Internet – khi bạn gõ tên website (như google.com), DNS sẽ “dịch” thành địa chỉ IP (như 142.250.191.14) để máy tính có thể kết nối.

Mỗi thiết bị điện tử, server, webserver đều có một địa chỉ duy nhất được gọi là địa chỉ IP. Địa chỉ IP có dãy số rất khó nhớ đối với con người chúng ta. Vì thế, con người nghĩ ra một giao thức có thể chuyển đổi dãy số khó nhớ này thành một “cái tên” dễ nhớ hơn và đây chính là lý do DNS ra đời.
Tại sao DNS quan trọng?
DNS không chỉ là một công cụ dịch thuật mà còn là nền tảng cho trải nghiệm web nhanh chóng và an toàn:
- Dễ nhớ và tăng UX: Bạn chỉ cần nhớ tên miền, không cần các dãy số IP phức tạp. Điều này giúp trải nghiệm người dùng (UX) mượt mà hơn rất nhiều.
- Tăng tốc độ truy cập và cải thiện SEO: Nhờ DNS cache, thông tin được lưu trữ tạm thời, giúp website tải nhanh hơn trong các lần truy cập sau. Tốc độ tải là yếu tố then chốt để tối ưu SEO.
- Nâng cao bảo mật: Các tính năng DNS hiện đại như DNSSEC giúp bảo vệ bạn khỏi các cuộc tấn công mạng và lừa đảo, đảm bảo an toàn khi duyệt web.

Lịch sử hình thành và phát triển của DNS
Thập kỷ 1970: Giai đoạn khởi đầu
- 1969: ARPANET, mạng thử nghiệm đầu tiên của Internet, được tạo ra bởi Cục Nghiên cứu Dự án Tiên tiến (ARPA) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ.
- 1972: Một tệp văn bản được sử dụng để ánh xạ tên miền đầu tiên (hostname) vào địa chỉ IP xuất hiện trong hệ thống.
- 1973: Paul Mockapetris và Jon Postel, hai nhà khoa học máy tính bắt đầu nghiên cứu về hệ thống ánh xạ tên miền.
Thập kỷ 1980: Sự xuất hiện của DNS
- 1983: Paul Mockapetris phát triển mô hình DNS đầu tiên và viết tài liệu RFC 882, RFC 883 về giao thức DNS.
- 1984: Mô hình DNS chính thức được triển khai và thay thế hệ thống ánh xạ tên miền cũ.

Thập kỷ 2000 đến nay: Tiếp tục phát triển mạnh mẽ
- 2000s: Internet tăng trưởng nhanh chóng, đặt ra nhiều thách thức cho hệ thống DNS trong việc quản lý và cập nhật hàng tỷ tên miền.
- 2014: Internet Assigned Numbers Authority (IANA), tổ chức quản lý tài nguyên Internet quan trọng, chuyển giao vai trò quản lý chính thức cho ICANN (Internet Corporation for Assigned Names and Numbers).
- Ngày nay: DNS tiếp tục phát triển và nâng cấp giao thức, cải tiến khả năng bảo mật để đảm bảo hoạt động an toàn, hiệu quả.
DNS hoạt động như thế nào? – 4 bước đơn giản
Mỗi website có một tên miền (đường dẫn URL: Uniform Resource Locator) và một địa chỉ IP. Địa chỉ IP gồm 4 nhóm số cách nhau bằng dấu chấm (IPv4). Mỗi khi bạn truy cập một website, hệ thống DNS sẽ thực hiện một chuỗi các thao tác tự động sau đây:
Bước 1: Bạn nhập tên miền
Mọi chuyện bắt đầu khi bạn gõ một tên miền quen thuộc, ví dụ như “facebook.com“, vào thanh địa chỉ của trình duyệt và nhấn Enter. Đây là lúc yêu cầu kết nối được khởi tạo.
Bước 2: Trình duyệt kiểm tra bộ nhớ đệm (DNS Cache)
Trước tiên, trình duyệt của bạn (hoặc hệ điều hành máy tính) sẽ thông minh kiểm tra bộ nhớ đệm (cache) của mình, xem liệu địa chỉ IP của “facebook.com” đã từng được lưu trữ trước đó chưa. Nếu có, nó sẽ bỏ qua các bước sau và kết nối ngay lập tức, giúp tăng tốc độ tải trang đáng kể – một yếu tố quan trọng cho SEO.
Bước 3: Truy vấn Máy chủ DNS (DNS Server)
Nếu địa chỉ IP không có trong bộ nhớ đệm, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến một Máy chủ DNS (DNS Server) gần nhất (thường là của nhà cung cấp dịch vụ Internet của bạn). Máy chủ này bắt đầu quá trình “truy vấn” để tìm ra địa chỉ IP chính xác cho tên miền bạn yêu cầu.
Bước 4: Máy chủ DNS trả về địa chỉ IP & Kết nối website
Sau khi tìm thấy, Máy chủ DNS sẽ trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đó (ví dụ: 157.240.241.35). Ngay lập tức, trình duyệt của bạn sử dụng địa chỉ IP này để thiết lập kết nối trực tiếp với máy chủ chứa website “facebook.com”, và nội dung trang sẽ hiển thị trước mắt bạn.
Toàn bộ quy trình này diễn ra chỉ trong mili giây, giúp bạn truy cập Internet một cách nhanh chóng và liền mạch. Hiểu cách DNS hoạt động sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về hạ tầng web, góp phần tối ưu hiệu suất cho website của chính mình!
Nguyên tắc hoạt động của DNS
- Mỗi nhà cung cấp dịch vụ đều có hệ thống DNS server riêng của mình để vận hành. Do đó, khi một trình duyệt yêu cầu địa chỉ IP của một website dựa vào URL thì DNS server làm nhiệm vụ “dịch” tên website này bắt buộc là DNS server của chính tổ chức quản lý website đó chứ không phải thông qua nhà cung cấp nào khác.
- INTERNIC (Internet Network Information Center) có trách nhiệm theo dõi các tên miền và các DNS server tương ứng. Đây là một tổ chức được thành lập bởi NFS (National Science Foundation) chịu trách nhiệm đăng ký các tên miền của Internet. Nhiệm vụ của INTERNIC không phải là “dịch” tên website sang địa chỉ IP mà là theo dõi, quản lý tất cả các DNS server trên Internet .
- DNS có khả năng truy vấn các DNS server khác để có được tên miền đã được “dịch”.
- DNS server có khả năng lưu lại những tên miền đã được “dịch” để thuân lợi sử dụng cho những yêu cầu “dịch” lần sau. Tuy nhiên, không phải bất cứ tên miền nào cũng được lưu lại mà số lượng tên lưu lại sẽ phụ thuộc vào quy mô của DNS.
Các DNS server có 2 nhiệm vụ chính:
- “Dịch” tên từ các máy bên trong miền về địa chỉ IP của Internet.
- Trả lời các DNS server khác đang cố gắng “dịch những cái tên thuộc miền nó quản lý

Vai trò của DNS trong việc kết nối mạng và duyệt web
Trước đây, mỗi lần truy cập vào website người ta cần phải ghi nhớ chính xác các địa chỉ phức tạp và khó hiểu. Tuy nhiên, hệ thống DNS ra đời đã xoá tan đi gánh nặng đó.
Với tính năng ghi nhớ những tên miền đã được “dịch” và ưu tiên sử dụng cho những lần truy cập sau, DNS giúp người dùng tiết kiệm rất nhiều thời gian khi truy cập vào những website đã từng sử dụng.
Nhờ DNS, người dùng có thể sử dụng nhiều dịch vụ mạng như tìm kiếm thông tin, xem phim, chơi game, đăng nhập các website,…Người dùng sẽ không thể duyệt Internet nhanh chóng và dễ dàng như ngày nay nếu không có DNS.

Mỗi ngày có hàng triệu người đang thêm và thay đổi tên miền cũng như địa chỉ IP, hàng tỷ địa chỉ IP đang được sử dụng. Song song đó, DNS server cũng xử lý vô số yêu cầu trên Internet mọi lúc mọi nơi. Do đó, hiệu suất mạng và cách giao thức Internet là vấn đề hàng đầu ảnh hưởng đến hoạt động của DNS server. Tuỳ vào mục đích sử dụng riêng mà bạn có thể chọn DNS server với tốc độ biên dịch phù hợp.
Các loại DNS Server
Root Name Server (Máy Chủ DNS Gốc)
- Chức năng: Đây là điểm khởi đầu cho mọi truy vấn DNS trên Internet. Nhiệm vụ chính của Root Name Server là điều hướng truy vấn DNS đến đúng TLD (Top-Level Domain) Server tương ứng.
- Vai trò: Root Server đóng vai trò là “người dẫn đường” đầu tiên, giúp hệ thống DNS biết nên đi đâu để tìm kiếm thông tin về tên miền bạn yêu cầu.
- Đặc điểm: Hiện có 13 Root Server chính trên toàn thế giới, được vận hành bởi các tổ chức khác nhau, đảm bảo tính phân tán và ổn định cho toàn bộ hệ thống DNS.
DNS Resolver (Máy Chủ Phân Giải Đệ Quy)
- Lợi ích: DNS Resolver thường có một bộ nhớ cache lớn để lưu trữ các kết quả phân giải đã tìm thấy. Nhờ đó, nếu bạn hoặc người dùng khác truy cập lại cùng một tên miền, nó có thể trả về địa chỉ IP ngay lập tức từ cache, giúp tăng tốc độ truy cập đáng kể và cải thiện trải nghiệm người dùng.
- Chức năng: Hay còn gọi là Recursive Resolver, đây là máy chủ mà thiết bị của bạn (máy tính, điện thoại) thường gửi yêu cầu DNS đầu tiên. DNS Resolver có nhiệm vụ thực hiện toàn bộ quá trình tìm kiếm (từ Root, TLD đến Authoritative Server) thay cho người dùng.
- Vai trò: hoạt động như một “trung gian thông minh”, liên lạc với tất cả các DNS Server khác để tìm ra địa chỉ IP cuối cùng cho bạn.

TLD Name Server (Máy chủ tên miền cấp cao nhất)
- Nhiệm vụ: TLD Server không chứa địa chỉ IP cuối cùng, mà chỉ chỉ đường đến Authoritative Name Server – nơi thực sự lưu trữ thông tin chi tiết về tên miền đó.
- Chức năng: Sau khi được Root Server điều hướng, truy vấn sẽ đến TLD Name Server. Máy chủ này quản lý thông tin về tất cả các tên miền cùng phần mở rộng (đuôi tên miền) như
.com
,.vn
,.org
,.net
, v.v.
Ví dụ: Nếu bạn truy cập example.com
, truy vấn sẽ được chuyển đến TLD Server chịu trách nhiệm cho đuôi .com
.
Authoritative Nameserver (Máy Chủ DNS Có Thẩm Quyền)
- Chức năng: Đây là máy chủ “cuối cùng” và quan trọng nhất trong chuỗi phân giải. Authoritative Name Server chứa thông tin chính thức và đầy đủ nhất về một tên miền cụ thể, bao gồm địa chỉ IP của website.
- Vai trò: Khi truy vấn đến được đây, Authoritative Name Server sẽ cung cấp địa chỉ IP cuối cùng mà trình duyệt của bạn cần để kết nối trực tiếp với website.
- Đặc điểm: Đây chính là nguồn dữ liệu chính xác nhất cho một tên miền, thường được quản lý bởi nhà cung cấp hosting hoặc dịch vụ DNS của bạn.
Top 5 DNS server nhanh nhất 2025
#1.Cloudflare DNS (1.1.1.1)
- Địa chỉ IP:
- Primary:
1.1.1.1
- Secondary:
1.0.0.1
- Primary:
- Ưu điểm nổi bật: Được đánh giá là một trong những DNS Server nhanh nhất thế giới, Cloudflare DNS còn nổi bật với khả năng bảo mật cao và cam kết không lưu trữ nhật ký (log) hoạt động của người dùng, đảm bảo quyền riêng tư.
- Tốc độ: Với tốc độ phân giải trung bình toàn cầu khoảng 10.7ms, Cloudflare DNS mang lại trải nghiệm duyệt web mượt mà và gần như tức thì.
#2. Google DNS (8.8.8.8)
- Địa chỉ IP:
- Primary:
8.8.8.8
- Secondary:
8.8.4.4
- Primary:
- Ưu điểm nổi bật: Là lựa chọn phổ biến, Google DNS được biết đến với sự ổn định và độ tin cậy cao. Được vận hành bởi Google, bạn có thể yên tâm về khả năng hoạt động liên tục và hiệu quả.
- Tốc độ: Tốc độ phân giải trung bình toàn cầu khoảng 12.1ms, đảm bảo truy cập nhanh chóng và đáng tin cậy.

Quad9 DNS (9.9.9.9)
- Địa chỉ IP:
- Primary:
9.9.9.9
- Secondary:
149.112.112.112
- Primary:
- Ưu điểm nổi bật: Nếu bảo mật là ưu tiên hàng đầu, Quad9 DNS là lựa chọn lý tưởng. Nó cung cấp khả năng chặn mã độc (malware) và các trang web lừa đảo (phishing) ngay từ cấp độ DNS.
- Đặc điểm: Một điểm cộng lớn là Quad9 không thu thập dữ liệu cá nhân của người dùng, giúp bạn duyệt web an toàn và riêng tư hơn.
OpenDNS (208.67.222.222)
- Địa chỉ IP:
- Primary:
208.67.222.222
- Secondary:
208.67.220.220
- Primary:
- Ưu điểm nổi bật: OpenDNS nổi tiếng với các tính năng kiểm soát phụ huynh mạnh mẽ và khả năng chặn các trang web lừa đảo.
- Phù hợp: Đây là lựa chọn tuyệt vời cho các gia đình muốn bảo vệ trẻ em khỏi nội dung không phù hợp, hoặc các doanh nghiệp muốn tăng cường an ninh mạng và kiểm soát truy cập Internet.
DNS Việt Nam
- Địa chỉ IP:
- VNPT DNS:
203.162.4.191
,203.162.4.190
- Viettel DNS:
203.113.131.1
,203.113.131.2
- FPT DNS:
210.245.24.20
,210.245.24.21
- VNPT DNS:
- Ưu điểm nổi bật: Đối với người dùng tại Việt Nam, việc sử dụng DNS của các nhà mạng trong nước thường mang lại tốc độ phân giải cao nhất do khoảng cách vật lý gần. Ngoài ra, việc hỗ trợ và giải quyết các vấn đề liên quan đến tên miền cũng có thể dễ dàng hơn.
Thủ thuật với DNS
Cách thay đổi DNS server trong máy tính
Để thay đổi DNS server bạn hãy thực hiện các bước dưới đây:
Bước 1: Vào Start Menu => Control Panel
Bước 2: Chọn mục Network and Sharing Center.

Bước 3: Chọn Change Adapter Settings ở menu bên trái.

Bước 4: Nhấn chuột trái vào mạng internet mà máy tính bạn đang kết nối (có biểu tượng sóng) -> chọn Properties.

Bước 5: Chọn mục Internet Protocol Version 4 -> nhấn vào Properties.

Bước 6: Trong Internet Protocol Version 4 lựa chọn Use the following DNS server addresses và tiến hành đổi DNS tại đây.

Giả sử bạn sử dụng DNS Google. Nhập vào 2 trường:
- Alternative DNS server: 8.8.8.8.
- Preferred DNS server: 8.8.4.4.
Trong đó:
- Preferred DNS Server: Là máy chủ DNS chính mà máy tính sẽ liên hệ đầu tiên khi cần phân giải tên miền.
- Alternative DNS Server: Là máy chủ DNS dự phòng, sẽ được sử dụng nếu Preferred DNS Server không khả dụng hoặc không trả lời.
Nên sử dụng DNS miễn phí hay DNS trả phí?
Bạn đang băn khoăn không biết nên chọn DNS miễn phí hay DNS trả phí cho website của mình? Quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn tác động trực tiếp đến tốc độ tải trang, bảo mật và trải nghiệm người dùng (UX). Cùng Tino phân tích ưu nhược điểm của từng loại để bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất, tối ưu cho SEO và nhu cầu kinh doanh.
DNS miễn phí: lựa chọn tiện lợi cho cá nhân
Ưu điểm:
- Không tốn chi phí: Đây là lợi thế rõ ràng nhất, phù hợp với người dùng cá nhân hoặc các dự án nhỏ với ngân sách hạn chế.
- Dễ sử dụng, cài đặt đơn giản: Hầu hết các DNS miễn phí đều có giao diện thân thiện, dễ dàng thiết lập mà không yêu cầu kiến thức chuyên sâu.
- Đáp ứng nhu cầu cơ bản: Phù hợp cho việc duyệt web thông thường, truy cập các trang web phổ biến.
Nhược điểm:
- Ít tính năng nâng cao: Thường thiếu các tùy chọn quản lý DNS chuyên sâu như Geo-routing, Load Balancing.
- Không có hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Khi gặp sự cố, bạn sẽ phải tự tìm hiểu hoặc dựa vào cộng đồng.
- Có thể chậm hơn: Tốc độ phân giải có thể không tối ưu bằng các dịch vụ trả phí, ảnh hưởng đến UX và SEO của website.
DNS trả phí: giải pháp toàn diện cho doanh ghiệp
Ưu điểm:
- Tốc độ cực cao: Đảm bảo SLA (Thỏa thuận mức dịch vụ) 99.9% uptime, nghĩa là website của bạn luôn được phân giải nhanh chóng và ổn định, cực kỳ quan trọng cho SEO và UX.
- Bảo mật nâng cao: Cung cấp các tính năng chống tấn công DDoS, chặn mã độc (malware blocking) giúp bảo vệ website và dữ liệu người dùng an toàn hơn.
- Thống kê chi tiết: Cung cấp traffic analysis (phân tích lưu lượng truy cập) và query logs (nhật ký truy vấn), giúp bạn hiểu rõ hơn về hoạt động của tên miền.
- Hỗ trợ 24/7: Có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp sẵn sàng giúp đỡ bạn mọi lúc, mọi nơi.
- Tính năng Pro: Bao gồm Geo-routing (điều hướng người dùng đến máy chủ gần nhất) và Load Balancing (phân tải lưu lượng), tối ưu hóa hiệu suất toàn cầu.
Nhược điểm:
- Chi phí hàng tháng: Mức phí dao động từ $3 – $50/tháng tùy thuộc vào gói dịch vụ và tính năng.
- Cần kiến thức kỹ thuật để tối ưu: Để tận dụng hết các tính năng nâng cao, bạn có thể cần hiểu biết nhất định về cấu hình DNS.
Khi nào nên dùng DNS trả phí?
Đầu tư vào DNS trả phí là một quyết định thông minh khi:
- Website của bạn có lưu lượng truy cập cao (>10.000 lượt truy cập/tháng): Để đảm bảo tốc độ và sự ổn định cho lượng lớn người dùng.
- Doanh nghiệp cần độ tin cậy 99.9%: Đối với các website thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến, thời gian downtime dù nhỏ cũng có thể gây thiệt hại lớn.
- Yêu cầu bảo mật cao: Khi website xử lý thông tin nhạy cảm hoặc cần được bảo vệ tối đa khỏi các mối đe dọa mạng.
- Cần phân tích dữ liệu chi tiết: Để theo dõi hiệu suất DNS và đưa ra các quyết định tối ưu hóa dựa trên dữ liệu.
Việc lựa chọn giữa DNS miễn phí và trả phí phụ thuộc vào quy mô, nhu cầu và ngân sách của bạn. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo website của bạn hoạt động hiệu quả nhất.
5 lỗi DNS phổ biến và cách khắc phục nhanh chóng
DNS đóng vai trò quan trọng giúp bạn truy cập website mượt mà. Tuy nhiên, đôi khi bạn có thể gặp phải các lỗi liên quan đến DNS, gây khó chịu và ảnh hưởng đến trải nghiệm trực tuyến.
1. Lỗi “DNS Server Not Responding”
Đây là một trong những lỗi DNS thường gặp nhất, nghĩa là máy tính của bạn không thể kết nối hoặc nhận phản hồi từ máy chủ DNS.
- Nguyên nhân: Máy chủ DNS bị quá tải, không khả dụng hoặc có vấn đề về kết nối mạng.
- Cách khắc phục:
- Đổi sang DNS khác: Thử sử dụng các DNS công cộng nhanh và ổn định như Cloudflare DNS (
1.1.1.1
,1.0.0.1
) hoặc Google DNS (8.8.8.8
,8.8.4.4
). - Khởi động lại modem/router: Thao tác đơn giản này có thể giải quyết các lỗi kết nối tạm thời.
- Xóa bộ nhớ đệm DNS (Flush DNS cache): Mở Command Prompt (Admin) và nhập lệnh
ipconfig /flushdns
.
- Đổi sang DNS khác: Thử sử dụng các DNS công cộng nhanh và ổn định như Cloudflare DNS (
2. Lỗi “DNS Probe Finished No Internet”
Lỗi này thường xuất hiện trên trình duyệt Chrome và cho thấy máy tính của bạn gặp vấn đề trong việc phân giải tên miền.
- Nguyên nhân: Cấu hình DNS bị sai, xung đột mạng hoặc phần mềm bảo mật.
- Cách khắc phục:
- Đặt lại TCP/IP: Mở Command Prompt (Admin) và nhập lệnh
netsh winsock reset
để đặt lại cài đặt mạng. - Cập nhật Driver mạng: Đảm bảo driver card mạng của bạn luôn được cập nhật phiên bản mới nhất.
- Tắt tạm thời phần mềm diệt virus: Đôi khi, phần mềm diệt virus có thể chặn kết nối DNS. Hãy thử tắt nó tạm thời để kiểm tra.
- Đặt lại TCP/IP: Mở Command Prompt (Admin) và nhập lệnh
3. Website tải chậm
Mặc dù website có thể truy cập được, nhưng tốc độ tải quá chậm cũng là một dấu hiệu của vấn đề DNS.
- Nguyên nhân: DNS Server bạn đang sử dụng có tốc độ phân giải chậm hoặc quá xa về mặt địa lý.
- Cách khắc phục:
- Kiểm tra tốc độ DNS: Sử dụng các công cụ như
namebench.com
để so sánh tốc độ của các DNS Server khác nhau tại vị trí của bạn. - Chuyển sang DNS nhanh hơn: Dựa trên kết quả kiểm tra, hãy đổi sang một DNS Server có tốc độ tốt hơn (ví dụ Cloudflare DNS hoặc Google DNS).
- Bật DNS caching: Đảm bảo tính năng cache DNS trên thiết bị hoặc router của bạn được bật để giảm thời gian phân giải cho các lần truy cập sau.
- Kiểm tra tốc độ DNS: Sử dụng các công cụ như
4. Không truy cập được Website cụ thể
Khi bạn chỉ gặp khó khăn với một hoặc một vài website nhất định, lỗi có thể không phải do toàn bộ hệ thống DNS của bạn.
- Nguyên nhân: Bộ nhớ đệm DNS cũ, bị chặn bởi DNS filtering hoặc thay đổi trong tệp hosts.
- Cách khắc phục:
- Xóa bộ nhớ đệm DNS (Flush DNS cache): Như đã hướng dẫn ở trên.
- Thử DNS khác: Đổi sang một DNS Server khác để xem có giải quyết được vấn đề với website cụ thể đó không.
- Kiểm tra tệp hosts: Đảm bảo không có mục nhập nào trong tệp hosts (ví dụ:
C:\Windows\System32\drivers\etc\hosts
trên Windows) đang chặn hoặc chuyển hướng tên miền đó.
5. DNS Hijacking (Can Thiệp DNS)
Đây là một lỗi bảo mật nghiêm trọng khi cài đặt DNS của bạn bị thay đổi mà bạn không hay biết.
- Nguyên nhân: Máy tính bị nhiễm phần mềm độc hại (malware) hoặc router bị tấn công, thay đổi cài đặt DNS để chuyển hướng bạn đến các trang web độc hại.
- Cách khắc phục:
- Quét và loại bỏ mã độc: Sử dụng phần mềm diệt virus hoặc anti-malware uy tín như Malwarebytes để quét và loại bỏ các mối đe dọa.
- Đặt lại cài đặt DNS về mặc định: Đảm bảo cài đặt DNS trên máy tính và router của bạn được thiết lập đúng, có thể là tự động hoặc theo DNS công cộng đáng tin cậy.
- Cập nhật bản vá bảo mật: Luôn giữ hệ điều hành, trình duyệt và phần mềm bảo mật của bạn được cập nhật để phòng chống các lỗ hổng.
Việc nắm vững các lỗi DNS phổ biến và cách khắc phục sẽ giúp bạn duy trì kết nối Internet ổn định, đảm bảo trải nghiệm trực tuyến mượt mà cho cả bạn và người dùng website của bạn. Đừng ngần ngại áp dụng các giải pháp trên khi gặp phải các vấn đề về DNS nhé!
Bảo mật DNS: các xu hướng 2025
Bảo mật luôn là ưu tiên hàng đầu trong thế giới số và DNS cũng không ngoại lệ. Năm 2025, các giải pháp bảo mật DNS đang phát triển mạnh mẽ, tập trung vào việc mã hóa và xác thực dữ liệu, bảo vệ người dùng khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
DNS over HTTPS (DoH)
DoH là một giao thức bảo mật DNS được thiết kế để bảo vệ quyền riêng tư của bạn.
- Mã hóa: Nó mã hóa các truy vấn DNS bằng giao thức HTTPS, giống như cách các website bảo mật dữ liệu của bạn.
- Lợi ích: Giúp bảo vệ quyền riêng tư bằng cách ngăn chặn bên thứ ba (như nhà cung cấp dịch vụ Internet) theo dõi các trang web bạn truy cập. Đồng thời, nó chống lại việc “sniffing” (nghe lén) dữ liệu DNS của bạn.
- Hỗ trợ: DoH hiện đã được hỗ trợ rộng rãi trên các trình duyệt phổ biến như Chrome, Firefox, và Edge.
DNS over TLS (DoT)
DoT cũng là một giao thức mã hóa DNS nhưng hoạt động ở một lớp khác so với DoH.
- Port: DoT sử dụng cổng 853 chuyên dụng, thay vì cổng 53 truyền thống của DNS, giúp phân biệt và bảo mật lưu lượng.
- Bảo mật: Nó sử dụng giao thức TLS (Transport Layer Security) để mã hóa toàn bộ phiên giao tiếp DNS, đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi hoặc giả mạo.
- Ưu điểm: Về lý thuyết, DoT có thể nhanh hơn DoH một chút vì nó không cần tạo một phiên HTTP mới cho mỗi truy vấn, phù hợp cho các môi trường cần tốc độ cao.
DNSSEC (DNS Security Extensions)
DNSSEC không phải là giao thức mã hóa mà là một bộ mở rộng bảo mật được thiết kế để xác thực dữ liệu DNS.
- Chức năng: Xác thực tính toàn vẹn của các bản ghi DNS. Nó sử dụng chữ ký số để đảm bảo rằng thông tin DNS bạn nhận được là chính xác và không bị giả mạo trên đường truyền.
- Bảo vệ: DNSSEC là lá chắn hiệu quả chống lại các cuộc tấn công như DNS spoofing (giả mạo DNS) và cache poisoning (nhiễm độc bộ đệm DNS), những mối đe dọa có thể chuyển hướng bạn đến các trang web độc hại.
- Trạng thái: DNSSEC đang ngày càng được triển khai rộng rãi bởi các nhà đăng ký tên miền và nhà cung cấp dịch vụ DNS, trở thành một tiêu chuẩn quan trọng để tăng cường độ tin cậy của Internet.
Việc áp dụng các xu hướng bảo mật DNS này là cực kỳ quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu website của bạn trong bối cảnh mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi.
DNS là một phần vô cùng thiết yếu và quan trọng trong quản trị mạng và website. Qua bài viết trên, Tino hy vọng bạn sẽ hiểu rõ hơn về DNS là gì cũng như biết cách thay đổi DNS để có thể truy cập vào những website bị chặn nhé!
Những câu hỏi thường gặp về DNS
Được đăng ký tối thiểu và tối đa bao nhiêu DNS cho 1 tên miền?
Bạn được phép đăng ký tối thiểu là 2 và tối đa là 13 máy chủ DNS cho 1 tên miền. Bạn có thể liên hệ với nhà đăng ký tên miền để có thể có thông tin chi tiết hơn.
Thay đổi DNS server có nguy hiểm gì không?
Chuyển từ máy chủ DNS hiện tại sang máy chủ khác rất an toàn và sẽ không bao giờ gây hại cho máy tính hoặc thiết bị của bạn. Để thay đổi máy chủ DNS ở cấp bộ định tuyến hoặc cấp máy tính, hãy vào cài đặt Mạng và chuyển sang số máy chủ DNS mới.
Đổi DNS có ảnh hưởng đến máy tính không?
Không, đổi DNS hoàn toàn an toàn và không gây hại cho máy tính. Thậm chí có thể cải thiện tốc độ và bảo mật.
Đổi DNS trên điện thoại có dễ không?
Việc đổi DNS trên điện thoại vô cùng đơn giản, người dùng không cần phải thực hiện nhiều thao tác phức tạp như trên máy tính. Đối với hai nền tảng phổ biến nhất là Android và IOS, bạn chỉ việc tải về những ứng dụng có sẵn trên AppStore và CH Play và chạy những ứng dụng này là bạn đã có thể đổi DNS cho cả wifi và mạng di động của mình.
DNS Cache là gì?
DNS Cache là bộ nhớ đệm của các kết quả truy vấn DNS trước đó, giúp giảm thời gian truy cập trang web bằng cách không cần phải truy vấn lại từ đầu.
DNS nào nhanh nhất tại Việt Nam?
Dựa trên test 2025: Cloudflare (1.1.1.1) và Google (8.8.8.8) thường nhanh nhất, nhưng nên test DNS địa phương như VNPT, Viettel.